VIETNAMESE
đề cập tới
nhắc tới, nhắc nhở
ENGLISH
mention
/ˈmɛnʃən/
bring up
“Đề cập tới” là nhắc đến hoặc đề xuất một vấn đề.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã đề cập tới tên anh trong bài phát biểu.
She mentioned his name in her speech.
2.
Bạn có thể đề cập tới điều đó với anh ta sau không?
Could you mention it to him later?
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mention nhé!
Refer to - Nhắc đến
Phân biệt:
Refer to có nghĩa là nhắc đến hoặc ám chỉ điều gì đó.
Ví dụ:
He referred to the book in his speech.
(Anh ấy đã nhắc đến cuốn sách trong bài phát biểu của mình.)
State - Trình bày
Phân biệt:
State có nghĩa là trình bày hoặc nói rõ điều gì.
Ví dụ:
She stated her opinion clearly during the meeting.
(Cô ấy đã trình bày rõ ràng ý kiến của mình trong cuộc họp.)
Bring up - Đề cập
Phân biệt:
Bring up có nghĩa là đề cập hoặc nói về một chủ đề.
Ví dụ:
He brought up the issue of parking during the discussion.
(Anh ấy đã đề cập đến vấn đề đỗ xe trong buổi thảo luận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết