VIETNAMESE

Phây phây

mũm mĩm, tươi tắn

word

ENGLISH

Plump and radiant

  
ADJ

/plʌmp ənd ˈreɪdiənt/

Chubby and glowing

Phây phây là trạng thái béo tốt, tươi tắn.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ trông phây phây, khỏe mạnh.

The child looked plump and radiant.

2.

Đôi má phây phây của cô ấy thật duyên dáng.

Her plump and radiant cheeks were charming.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Plump and radiant nhé! check Chubby (adj) - Béo tròn Phân biệt: Chubby dùng để miêu tả thân hình mũm mĩm, dễ thương. Ví dụ: The baby’s chubby cheeks made everyone smile. (Đôi má bụ bẫm của em bé làm mọi người mỉm cười.) check Rosy (adj) - Hồng hào Phân biệt: Rosy mô tả làn da hoặc vẻ ngoài khỏe mạnh, đầy sức sống. Ví dụ: Her rosy cheeks showed good health. (Má cô ấy hồng hào thể hiện sức khỏe tốt.) check Glowing (adj) - Rạng rỡ Phân biệt: Glowing mô tả vẻ ngoài tươi sáng, đầy sức sống. Ví dụ: She looked glowing on her wedding day. (Cô ấy trông rạng rỡ trong ngày cưới.) check Radiant (adj) - Sáng rực Phân biệt: Radiant mô tả ánh sáng hoặc vẻ ngoài tỏa sáng mạnh mẽ, đầy sức sống. Ví dụ: His radiant smile lit up the room. (Nụ cười rạng rỡ của anh ấy làm sáng cả căn phòng.) check Healthy-looking (adj) - Trông khỏe mạnh Phân biệt: Healthy-looking dùng để miêu tả vẻ ngoài tươi tắn, đầy sức sống. Ví dụ: He has a healthy-looking complexion. (Anh ấy có làn da trông rất khỏe mạnh.)