VIETNAMESE
sâu
sâu
ENGLISH
Deep
/diːp/
profound, extensive
Sâu là khoảng cách lớn từ mặt ngoài vào bên trong hoặc xuống dưới.
Ví dụ
1.
Hồ rất sâu và trong trẻo.
The lake is very deep and clear.
2.
Anh ấy có hiểu biết sâu về chủ đề này.
He has a deep understanding of the topic.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Deep nhé!
Profound - Sâu sắc, thâm thúy
Phân biệt:
Profound mô tả mức độ sâu sắc về ý nghĩa, ảnh hưởng hoặc suy nghĩ.
Ví dụ:
Her speech had a profound impact on the audience.
(Bài phát biểu của cô ấy có ảnh hưởng sâu sắc đến khán giả.)
Vast - Rộng lớn, sâu thẳm
Phân biệt:
Vast mô tả một không gian rộng lớn, không thể đo lường hết.
Ví dụ:
The vast ocean stretched beyond the horizon.
(Đại dương rộng lớn trải dài ra ngoài đường chân trời.)
Bottomless - Không đáy, rất sâu
Phân biệt:
Bottomless mô tả thứ gì đó rất sâu hoặc không thể đo được.
Ví dụ:
The bottomless pit seemed endless.
(Hố không đáy trông như không có điểm kết.)
In-depth - Chi tiết, kỹ lưỡng
Phân biệt:
In-depth mô tả sự nghiên cứu hoặc phân tích một cách chi tiết, đầy đủ.
Ví dụ:
The report provided an in-depth analysis.
(Báo cáo cung cấp phân tích chi tiết.)
Abyssal - Sâu thẳm, thường dùng cho đại dương hoặc vực
Phân biệt:
Abyssal mô tả những vùng sâu thẳm của đại dương hoặc những vực không đáy.
Ví dụ:
The abyssal depths of the trench were unexplored.
(Độ sâu thẳm của rãnh chưa được khám phá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết