VIETNAMESE
sự rạch
cắt, xẻ
ENGLISH
Incision
/ɪnˈsɪʒən/
Cut, slit
“Sự rạch” là hành động dùng vật sắc để tạo đường rạch trên bề mặt.
Ví dụ
1.
Bác sĩ đã thực hiện một sự rạch chính xác.
The surgeon made a precise incision.
2.
Đường rạch lành nhanh chóng.
The incision healed quickly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của incision nhé! Laceration Phân biệt: Laceration ám chỉ vết rách hoặc vết cắt không đều, thường xuất phát từ tai nạn hoặc tác động mạnh. Ví dụ: The laceration on his arm required several stitches. (Vết rách trên cánh tay anh ấy cần phải khâu lại.) Cut Phân biệt: Cut là vết rạch hoặc cắt chung, có thể là một đường cắt chính xác hoặc không. Ví dụ: The surgeon made a precise cut to begin the operation. (Bác sĩ phẫu thuật thực hiện một đường cắt chính xác để bắt đầu phẫu thuật.) Slit Phân biệt: Slit chỉ vết cắt dài và hẹp, thường được thực hiện để mở một vật gì đó hoặc tạo một không gian nhỏ. Ví dụ: He made a slit in the envelope to take out the letter. (Anh ấy cắt một đường nhỏ trên phong bì để lấy lá thư ra.) Cleft Phân biệt: Cleft là khe rạch sâu, thường dùng để chỉ một vết nứt hoặc rạch tạo sự chia tách trong vật thể. Ví dụ: A cleft in the rock provided shelter from the wind. (Một khe đá cung cấp chỗ trú gió.) Gash Phân biệt: Gash là một vết rạch lớn và sâu, thường xảy ra khi có vật sắc nhọn tác động. Ví dụ: He had a deep gash on his leg after the accident. (Anh ấy có một vết rạch sâu trên chân sau tai nạn.) Dissection Phân biệt: Dissection thường dùng để chỉ hành động cắt mở một vật gì đó nhằm mục đích nghiên cứu hoặc khám phá. Ví dụ: The biology class conducted a dissection of a frog. (Lớp sinh học đã thực hiện mổ xẻ một con ếch.) Groove Phân biệt: Groove là một đường rãnh nông, thường được tạo ra trên bề mặt vật liệu như gỗ hoặc đá. Ví dụ: The carpenter carved a groove into the wood. (Người thợ mộc đã tạo một rãnh trên gỗ.) Cleavage Phân biệt: Cleavage chỉ sự chia tách hoặc vết rãnh tạo ra sự phân chia giữa hai phần của vật thể. Ví dụ: The cleavage of the rock was caused by erosion. (Sự phân tách của đá là do xói mòn.) Slash Phân biệt: Slash là một vết rạch dài và nhanh, thường có sức mạnh lớn, thể hiện sự tác động mạnh mẽ. Ví dụ: He slashed the paper with a knife. (Anh ấy rạch giấy bằng dao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết