VIETNAMESE
Rất thấp
thấp bé, thấp kém
ENGLISH
Low
/ləʊ/
small
rất thấp là chiều cao hoặc mức độ ở mức thấp hơn nhiều so với trung bình.
Ví dụ
1.
Cái kệ rất thấp so với mặt đất.
The shelf is very low to the ground.
2.
Giọng nói của anh ấy rất thấp trong cuộc họp.
His voice was very low during the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Low nhé!
Short - Chiều cao thấp, ngắn
Phân biệt:
Short mô tả chiều cao của vật thể hoặc con người thấp, không cao.
Ví dụ:
The table is short enough for kids to use.
(Bàn đủ thấp để trẻ em sử dụng.)
Shallow - Độ sâu cạn, không sâu
Phân biệt:
Shallow mô tả chiều sâu của nước hoặc vật thể rất ít, không sâu.
Ví dụ:
The water in the pool is shallow near the edge.
(Nước ở hồ bơi nông gần bờ.)
Minimal - Số lượng ít nhất có thể
Phân biệt:
Minimal mô tả mức độ nhỏ nhất hoặc ít nhất có thể.
Ví dụ:
The repairs were completed with minimal costs.
(Việc sửa chữa được hoàn thành với chi phí tối thiểu.)
Depressed - Cảm giác buồn, tinh thần thấp
Phân biệt:
Depressed mô tả trạng thái tinh thần không tốt, buồn bã.
Ví dụ:
She felt depressed after failing the exam.
(Cô ấy cảm thấy buồn sau khi trượt kỳ thi.)
Reduced - Giảm xuống, thấp hơn mức trước đó
Phân biệt:
Reduced mô tả mức độ giảm đi so với trước đây.
Ví dụ:
The company operated at a reduced capacity during the holiday.
(Công ty hoạt động với công suất giảm trong kỳ nghỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết