VIETNAMESE

sự trang trí

trang hoàng, làm đẹp

word

ENGLISH

Decoration

  
NOUN

/ˌdɛkəˈreɪʃən/

Ornamentation, adornment

“Sự trang trí” là việc làm cho không gian hoặc vật dụng trở nên đẹp mắt hơn.

Ví dụ

1.

Sự trang trí của hội trường rất ấn tượng.

The decoration of the hall was stunning.

2.

Cô ấy tập trung vào sự trang trí của chiếc bánh.

She focused on the decoration of the cake.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của decoration nhé! check Ornamentation Phân biệt: Ornamentation mang nghĩa sự trang trí, thường chi tiết và cầu kỳ. Ví dụ: The ornamentation on the building was stunning. (Sự trang trí trên tòa nhà rất ấn tượng.) check Adornment Phân biệt: Adornment mang nghĩa sự tô điểm hoặc làm đẹp thêm. Ví dụ: Her jewelry served as an adornment to her outfit. (Trang sức của cô ấy làm đẹp thêm cho trang phục.) check Embellishment Phân biệt: Embellishment mang nghĩa sự thêm thắt, làm đẹp hơn. Ví dụ: The embellishment of the story made it more engaging. (Sự thêm thắt trong câu chuyện khiến nó thú vị hơn.)