VIETNAMESE
sự quất
sự vụt
ENGLISH
lash
/læʃ/
whip, stroke
Sự quất là hành động đánh mạnh bằng roi hoặc vật tương tự.
Ví dụ
1.
Con ngựa cảm nhận sự quất của roi.
The horse felt the lash of the whip.
2.
Anh ấy quất mạnh vào sợi dây thừng.
He gave the rope a strong lash.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lash nhé! Whip Phân biệt: Whip ám chỉ hành động đánh nhanh và mạnh bằng roi hoặc vật dài mảnh. Ví dụ: The horse was whipped to make it run faster. (Con ngựa bị quất roi để chạy nhanh hơn.) Strike Phân biệt: Strike mang nghĩa đánh một cách mạnh mẽ hoặc quyết liệt. Ví dụ: The boxer struck his opponent with a powerful punch. (Võ sĩ đánh đối thủ của mình bằng một cú đấm mạnh mẽ.) Flick Phân biệt: Flick là hành động đánh hoặc hất nhẹ, thường chỉ một cử động nhanh. Ví dụ: She flicked the dust off her jacket. (Cô ấy phủi bụi khỏi áo khoác của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết