VIETNAMESE
Rất lâu
kéo dài, lâu
ENGLISH
Lengthy
/ˈlɛŋkθi/
prolonged
rất lâu là khoảng thời gian kéo dài vượt mức thông thường.
Ví dụ
1.
Cuộc họp rất lâu và mệt mỏi.
The meeting was lengthy and tiring.
2.
Phải mất rất lâu để hoàn thành.
It took a lengthy time to finish.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lengthy nhé!
Prolonged - Kéo dài hơn mức bình thường
Phân biệt:
Prolonged mô tả điều gì đó kéo dài hơn dự kiến hoặc cần thiết.
Ví dụ:
The meeting was prolonged due to unexpected issues.
(Cuộc họp bị kéo dài do các vấn đề bất ngờ.)
Extended - Thời gian kéo dài, mở rộng
Phân biệt:
Extended mô tả điều gì đó được kéo dài thêm, có chủ đích.
Ví dụ:
They enjoyed an extended vacation this year.
(Họ tận hưởng một kỳ nghỉ kéo dài năm nay.)
Drawn-out - Kéo dài không cần thiết
Phân biệt:
Drawn-out mô tả một quá trình kéo dài lâu hơn mức cần thiết.
Ví dụ:
The negotiations became a drawn-out process.
(Các cuộc đàm phán trở thành một quá trình kéo dài.)
Long-winded - Dài dòng, lan man
Phân biệt:
Long-winded mô tả điều gì đó kéo dài không cần thiết và gây nhàm chán.
Ví dụ:
His long-winded explanation confused everyone.
(Lời giải thích dài dòng của anh ấy làm mọi người bối rối.)
Endless - Không có hồi kết
Phân biệt:
Endless mô tả điều gì đó kéo dài mãi không có dấu hiệu kết thúc.
Ví dụ:
The endless road stretched far into the horizon.
(Con đường bất tận kéo dài đến tận chân trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết