VIETNAMESE
sự ghi nợ
khoản nợ
ENGLISH
debit
/ˈdɛbɪt/
withdrawal
“Sự ghi nợ” là việc ghi nhận khoản tiền cần trả hoặc đã vay.
Ví dụ
1.
Ngân hàng đã ghi nợ vào tài khoản.
The bank recorded a debit on the account.
2.
Một sự ghi nợ đã được thực hiện để chi trả chi phí.
A debit was made to cover the expenses.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Debit nhé!
Charge
Phân biệt:
Charge thường mang ý nghĩa hành động yêu cầu thanh toán tiền, trong khi debit chỉ việc ghi giảm số dư từ tài khoản.
Ví dụ:
The bank charged me $5 for the service.
(Ngân hàng đã tính phí tôi 5 đô cho dịch vụ này.)
Deduction
Phân biệt:
Deduction ám chỉ số tiền bị giảm trừ, thường do thuế hoặc phí, còn debit là thuật ngữ trong tài khoản ngân hàng.
Ví dụ:
The deduction from my paycheck was for health insurance.
(Khoản giảm trừ từ tiền lương của tôi là cho bảo hiểm y tế.)
Expense
Phân biệt:
Expense là chi phí phát sinh, không hẳn gắn với tài khoản ngân hàng, còn debit liên quan trực tiếp đến tài khoản.
Ví dụ:
My monthly expenses include rent and groceries.
(Chi phí hàng tháng của tôi bao gồm tiền thuê nhà và thực phẩm.)
Reduction
Phân biệt:
Reduction là sự giảm chung trong giá trị, không giới hạn ở tài chính, trong khi debit là giảm số dư tài khoản.
Ví dụ:
There was a reduction in the product's price.
(Đã có một sự giảm giá của sản phẩm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết