VIETNAMESE

sự tiến bộ

phát triển, cải thiện

word

ENGLISH

advancement

  
NOUN

/ədˈvænsmənt/

development, promotion

“Sự tiến bộ” là sự cải thiện hoặc đạt được mức cao hơn trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ

1.

Sự tiến bộ trong công nghệ diễn ra nhanh chóng.

The advancement in technology is rapid.

2.

Giáo dục thúc đẩy sự tiến bộ.

Education fosters advancement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của advancement nhé! check Progress Phân biệt: Progress mang nghĩa tiến bộ, phát triển. Ví dụ: She has made significant progress in her career. (Cô ấy đã có tiến bộ đáng kể trong sự nghiệp.) check Improvement Phân biệt: Improvement mang nghĩa sự cải thiện, tiến bộ về chất lượng hoặc hiệu quả. Ví dụ: The improvement in technology has transformed communication. (Sự cải tiến công nghệ đã thay đổi cách giao tiếp.) check Breakthrough Phân biệt: Breakthrough mang nghĩa đột phá lớn, bước tiến vượt bậc. Ví dụ: The discovery was a major breakthrough in medical research. (Phát hiện này là một bước tiến lớn trong nghiên cứu y khoa.)