VIETNAMESE
Rất cần thiết
không thể thiếu, bắt buộc
ENGLISH
Necessary
/ˈnɛsəsəri/
indispensable, essential, vital, crucial
rất cần thiết là điều gì đó không thể thiếu hoặc bắt buộc trong hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ
1.
Dinh dưỡng tốt rất cần thiết cho sự phát triển.
Good nutrition is necessary for growth.
2.
Tập thể dục rất cần thiết để giữ gìn sức khỏe.
Exercise is necessary for staying healthy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Necessary nhé!
Mandatory - Bắt buộc, không thể tránh khỏi
Phân biệt:
Mandatory mô tả điều bắt buộc theo luật hoặc quy định.
Ví dụ:
Wearing a helmet is mandatory for all riders.
(Đội mũ bảo hiểm là bắt buộc đối với tất cả người đi xe.)
Obligatory - Cần thiết do quy định
Phân biệt:
Obligatory mô tả những điều bắt buộc theo quy tắc hoặc yêu cầu chính thức.
Ví dụ:
Attendance is obligatory for all participants.
(Việc tham gia là bắt buộc đối với tất cả các thành viên.)
Compulsory - Bắt buộc, đặc biệt trong giáo dục hoặc luật pháp
Phân biệt:
Compulsory được sử dụng trong bối cảnh pháp luật hoặc hệ thống giáo dục để nói về những yêu cầu không thể bỏ qua.
Ví dụ:
Education is compulsory for children up to the age of 16.
(Giáo dục là bắt buộc đối với trẻ em dưới 16 tuổi.)
Essential - Không thể thiếu
Phân biệt:
Essential mô tả điều gì đó cực kỳ quan trọng và không thể thiếu.
Ví dụ:
Sleep is essential for good health.
(Ngủ là thiết yếu cho sức khỏe tốt.)
Required - Cần thiết, thường do quy định
Phân biệt:
Required mô tả những điều cần có theo yêu cầu của một hệ thống hoặc luật lệ.
Ví dụ:
A visa is required for travel to this country.
(Visa là cần thiết để du lịch đến quốc gia này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết