VIETNAMESE
đưa tin
ENGLISH
report
/rɪˈpɔːrt/
inform
“Đưa tin” là hành động truyền đạt thông tin từ nguồn này sang nguồn khác.
Ví dụ
1.
Tin tức đã được đưa tin bởi truyền thông địa phương.
The news was reported by local media.
2.
Anh đã đưa tin vụ việc cho công an.
He reported the incident to the police.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của report nhé!
Announce
Phân biệt:
Announce nhấn mạnh việc thông báo chính thức một thông tin.
Ví dụ:
The company announced a new product launch.
(Công ty đã thông báo ra mắt sản phẩm mới.)
Inform
Phân biệt:
Inform tập trung vào việc cung cấp thông tin cho một cá nhân hoặc nhóm.
Ví dụ:
She informed her team about the schedule changes.
(Cô ấy đã thông báo với đội về sự thay đổi lịch trình.)
Broadcast
Phân biệt:
Broadcast chỉ việc phát sóng thông tin qua các phương tiện truyền thông.
Ví dụ:
The news was broadcasted live on TV.
(Tin tức đã được phát sóng trực tiếp trên truyền hình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết