VIETNAMESE

sự phản ánh

word

ENGLISH

reflection

  
NOUN

/rɪˈflɛkʃən/

mirror

Sự phản ánh là việc thể hiện hoặc diễn tả lại điều gì đó một cách trung thực.

Ví dụ

1.

Nghệ thuật của cô ấy là sự phản ánh cảm xúc của mình.

Her art is a reflection of her emotions.

2.

Sự phản ánh trong gương không rõ ràng

The reflection in the mirror was unclear.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reflection nhé! check Mirror image (Noun) - Hình ảnh phản chiếu Phân biệt: Mirror image thường chỉ sự phản chiếu vật lý trên bề mặt gương. Ví dụ: The lake provided a perfect mirror image of the mountains. (Hồ cung cấp hình ảnh phản chiếu hoàn hảo của dãy núi.) check Impression (Noun) - Sự phản ánh cảm nhận hoặc suy nghĩ Phân biệt: Impression mang tính trừu tượng hơn, phản ánh cảm giác hoặc ý kiến. Ví dụ: Her actions gave a clear impression of her dedication. (Hành động của cô ấy thể hiện rõ sự tận tâm của cô.) check Consideration (Noun) - Sự phản ánh dưới dạng suy nghĩ hoặc đánh giá Phân biệt: Consideration liên quan đến quá trình suy ngẫm và phản ánh ý nghĩa. Ví dụ: His reflection led to a deeper consideration of his choices. (Sự phản ánh của anh ấy dẫn đến việc suy nghĩ sâu hơn về các lựa chọn.)