VIETNAMESE
đo nhiệt độ
kiểm tra nhiệt độ
ENGLISH
measure the temperature
/ˈmɛʒər ðə ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/
check the temperature
“Đo nhiệt độ” là xác định nhiệt độ bằng công cụ hoặc thiết bị.
Ví dụ
1.
Bác sĩ đo nhiệt độ của tôi.
The doctor measured my temperature.
2.
Chúng tôi đo nhiệt độ phòng hàng ngày.
We measure the room temperature daily.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của measure trong cụm measure the temperature nhé!
Check
Phân biệt:
Check thường chỉ hành động kiểm tra một cách nhanh chóng, đơn giản mà không cần công cụ chính xác.
Ví dụ:
She checked the temperature with her hand.
(Cô ấy kiểm tra nhiệt độ bằng tay.)
Gauge
Phân biệt:
Gauge dùng để chỉ hành động đo đạc chính xác với công cụ chuyên dụng.
Ví dụ:
The device gauges the temperature with high precision.
(Thiết bị đo nhiệt độ rất chính xác.)
Record
Phân biệt:
Record là hành động ghi chép hoặc lưu lại kết quả trong các tình huống cần theo dõi chính xác.
Ví dụ:
They recorded the patient's temperature every hour.
(Họ ghi lại nhiệt độ của bệnh nhân mỗi giờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết