VIETNAMESE

sự thông báo

sự công bố, sự tuyên bố

word

ENGLISH

Announcement

  
NOUN

/əˈnaʊnsmənt/

Declaration, proclamation

“Sự thông báo” là hành động truyền đạt thông tin chính thức.

Ví dụ

1.

Sự thông báo đã khiến mọi người bất ngờ.

The announcement surprised everyone.

2.

Sự thông báo được đưa ra trong cuộc họp.

The announcement was made during the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của announcement nhé! check Declaration Phân biệt: Declaration mang nghĩa sự tuyên bố chính thức. Ví dụ: The president made a declaration about the new policy. (Tổng thống đã đưa ra một tuyên bố về chính sách mới.) check Proclamation Phân biệt: Proclamation mang nghĩa thông báo hoặc tuyên ngôn trang trọng. Ví dụ: The king issued a proclamation about the upcoming festival. (Nhà vua đã đưa ra một thông báo về lễ hội sắp tới.) check Notification Phân biệt: Notification mang nghĩa thông báo chính thức hoặc qua văn bản. Ví dụ: He received a notification about the meeting time. (Anh ấy nhận được một thông báo về thời gian cuộc họp.)