VIETNAMESE
sự giảm nhẹ
sự giảm bớt
ENGLISH
mitigation
/ˌmɪtɪˈgeɪʃən/
alleviation
“Sự giảm nhẹ” là hành động làm cho nhẹ nhàng hoặc bớt đi mức độ nghiêm trọng.
Ví dụ
1.
Sự giảm nhẹ thiệt hại đạt được nhờ hành động nhanh chóng.
The mitigation of the damages was achieved through quick action.
2.
Chính phủ đã công bố các biện pháp để giảm nhẹ tình trạng nghèo đói.
The government announced measures for the mitigation of poverty.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mitigation nhé!
Alleviation
Phân biệt:
Alleviation là việc làm giảm sự khó chịu, đau đớn hoặc nỗi buồn, đặc biệt trong các tình huống sức khỏe hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
The alleviation of pain was their main priority.
(Việc giảm đau là ưu tiên hàng đầu của họ.)
Relief
Phân biệt:
Relief là sự giảm nhẹ về căng thẳng hoặc áp lực ngay lập tức, thường mang tính chất tình huống.
Ví dụ:
There was a sense of relief after the news.
(Có một cảm giác nhẹ nhõm sau tin tức ấy.)
Reduction
Phân biệt:
Reduction là hành động giảm đi một cách có chủ đích về số lượng, mức độ hoặc phạm vi của vấn đề.
Ví dụ:
The reduction in pollution levels is significant.
(Sự giảm mức độ ô nhiễm là đáng kể.)
Easing
Phân biệt:
Easing là việc làm giảm sự nghiêm trọng của một vấn đề, đặc biệt trong các ngữ cảnh chính trị hoặc kinh tế.
Ví dụ:
The easing of restrictions was welcomed.
(Việc nới lỏng hạn chế được hoan nghênh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết