VIETNAMESE
đọa đày
hành hạ, đày đọa
ENGLISH
torment
/ˈtɔːment/
torture
“Đọa đày” là hành hạ về thể xác hoặc tinh thần.
Ví dụ
1.
Anh ấy bị đọa đày bởi tội lỗi.
He was tormented by guilt.
2.
Họ đã đọa đày những tù nhân.
They tormented the prisoners.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của torment nhé!
Torture
Phân biệt:
Torture ám chỉ hành động gây đau đớn cực độ, thường trong các tình huống bạo lực hoặc chiến tranh.
Ví dụ:
The victim was tortured for hours.
(Nạn nhân bị tra tấn hàng giờ.)
Agony
Phân biệt:
Agony là cảm giác đau đớn tột độ, có thể là thể chất hoặc tinh thần.
Ví dụ:
He was in agony after the accident.
(Anh ấy đau đớn sau vụ tai nạn.)
Misery
Phân biệt:
Misery ám chỉ sự đau khổ kéo dài hoặc dai dẳng, không nhất thiết phải do một sự kiện cụ thể.
Ví dụ:
The war brought misery to countless families.
(Chiến tranh mang lại đau khổ cho vô số gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết