VIETNAMESE
Tạp lục
Hợp tuyển, tập hợp
ENGLISH
Miscellany
/ˈmɪsəleɪni/
Anthology, Collection
“Tạp lục” là các bài viết, câu chuyện, hoặc tài liệu tổng hợp, không có mối liên kết rõ ràng; Phải chấm câu.
Ví dụ
1.
Cuốn sách là một tạp lục những câu chuyện ngắn.
The book is a miscellany of short stories.
2.
Cô ấy đã xuất bản một tạp lục những bài luận
She published a miscellany of essays.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt và tìm hiểu một số từ đồng nghĩa với miscellany nhé!
Collection
Phân biệt:
Collection mang nghĩa tập hợp các vật phẩm hoặc bài viết liên quan đến một chủ đề cụ thể.
Ví dụ:
The collection of supplies took place in the warehouse.
(Việc tập hợp vật tư diễn ra tại nhà kho.)
Compilation
Phân biệt:
Compilation chỉ sự biên soạn hoặc tập hợp các mục từ nhiều nguồn khác nhau.
Ví dụ:
The book is a compilation of her best poems.
(Cuốn sách là sự biên soạn các bài thơ hay nhất của cô ấy.)
Assortment
Phân biệt:
Assortment mang nghĩa một tập hợp đa dạng các vật phẩm hoặc yếu tố khác nhau.
Ví dụ:
The gift box contains an assortment of chocolates.
(Hộp quà bao gồm nhiều loại sôcôla khác nhau.)
Miscellany
Phân biệt:
Miscellany mang nghĩa một tập hợp gồm nhiều thứ không liên quan hoặc hỗn hợp.
Ví dụ:
Her room is filled with a miscellany of books, plants, and art.
(Phòng của cô ấy đầy các loại sách, cây cảnh và nghệ thuật.)
Medley
Phân biệt:
Medley chỉ sự pha trộn, thường là các yếu tố được kết hợp để tạo thành một tổng thể độc đáo.
Ví dụ:
The concert featured a medley of classical and modern music.
(Buổi hòa nhạc trình diễn sự pha trộn giữa âm nhạc cổ điển và hiện đại.)
Farrago
Phân biệt:
Farrago mang nghĩa một tập hợp hỗn tạp hoặc pha trộn không theo quy luật.
Ví dụ:
His argument was a farrago of half-truths and exaggerations.
(Lập luận của anh ấy là một sự pha trộn hỗn độn giữa những sự thật một phần và phóng đại.)
Mixture
Phân biệt:
Mixture chỉ sự pha trộn hoặc hòa trộn các yếu tố khác nhau.
Ví dụ:
The dish is a mixture of spices and fresh vegetables.
(Món ăn này là sự pha trộn giữa các loại gia vị và rau tươi.)
Variety
Phân biệt:
Variety mang nghĩa sự đa dạng, tập hợp các yếu tố khác biệt.
Ví dụ:
The garden has a variety of colorful flowers.
(Khu vườn có rất nhiều loại hoa đầy màu sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết