VIETNAMESE

sự mất điện

cúp điện, tắt điện, ngừng cấp điện

word

ENGLISH

Blackout

  
NOUN

/ˈblækaʊt/

Power failure, outage

“Sự mất điện” là hiện tượng nguồn cung cấp điện bị ngắt.

Ví dụ

1.

Sự mất điện kéo dài hàng giờ.

The blackout lasted for hours.

2.

Thành phố trải qua một sự mất điện.

The city experienced a blackout.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của blackout nhé! check Power outage Phân biệt: Power outage chỉ sự mất điện do lỗi kỹ thuật hoặc điều kiện thời tiết gây ra. Ví dụ: The power outage lasted for several hours. (Sự mất điện kéo dài trong vài giờ.) check Power cut Phân biệt: Power cut đề cập đến việc cắt điện có kế hoạch, thường để bảo trì hoặc sửa chữa. Ví dụ: There will be a power cut for maintenance purposes. (Sẽ có một đợt cắt điện để bảo trì.) check Outage Phân biệt: Outage chỉ sự gián đoạn hoặc ngừng cung cấp dịch vụ, có thể là điện, nước hoặc mạng. Ví dụ: The internet outage disrupted our work. (Sự mất mạng đã làm gián đoạn công việc của chúng tôi.)