VIETNAMESE

sự thành thạo

kỹ năng, tài năng

word

ENGLISH

proficiency

  
NOUN

/prəˈfɪʃənsi/

skill, expertise

“Sự thành thạo” là khả năng làm việc thành thạo, điêu luyện.

Ví dụ

1.

Sự thành thạo của cô ấy về tiếng Anh rất ấn tượng.

Her proficiency in English is impressive.

2.

Sự thành thạo của anh ấy trong nấu ăn thật đáng chú ý.

His proficiency in cooking is remarkable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của proficiency nhé! check Skill Phân biệt: Skill mang nghĩa kỹ năng đạt được nhờ học tập hoặc rèn luyện. Ví dụ: Her skill in playing the piano is impressive. (Kỹ năng chơi piano của cô ấy rất ấn tượng.) check Expertise Phân biệt: Expertise mang nghĩa kiến thức chuyên môn sâu rộng trong một lĩnh vực. Ví dụ: He has expertise in software development. (Anh ấy có chuyên môn về phát triển phần mềm.) check Competence Phân biệt: Competence mang nghĩa khả năng thực hiện công việc một cách hiệu quả. Ví dụ: She demonstrated great competence in managing the project. (Cô ấy thể hiện khả năng tuyệt vời trong việc quản lý dự án.) check Mastery Phân biệt: Mastery mang nghĩa sự thành thạo hoặc làm chủ hoàn toàn kỹ năng. Ví dụ: His mastery of languages is remarkable. (Sự thành thạo ngôn ngữ của anh ấy thật đáng nể.) check Aptitude Phân biệt: Aptitude mang nghĩa khả năng tự nhiên hoặc năng khiếu trong một lĩnh vực. Ví dụ: She has a natural aptitude for mathematics. (Cô ấy có năng khiếu tự nhiên về toán học.)