VIETNAMESE

sự phỏng đoán

sự đoán chừng, sự suy đoán

word

ENGLISH

speculation

  
NOUN

/ˌspɛkjʊˈleɪʃən/

conjecture, guesswork

Sự phỏng đoán là hành động đưa ra giả định hoặc suy đoán mà không có đầy đủ bằng chứng.

Ví dụ

1.

Có sự phỏng đoán về tương lai của công ty.

There is speculation about the company's future.

2.

Phỏng đoán không có bằng chứng có thể dẫn đến sai lầm.

Speculation without evidence can lead to mistakes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của speculation nhé! check Assumption (Noun) - Sự giả định Phân biệt: Assumption là một giả định không có bằng chứng cụ thể. Ví dụ: The assumption that he would attend the meeting was incorrect. (Giả định rằng anh ấy sẽ tham dự cuộc họp là sai lầm.) check Guesswork (Noun) - Sự phỏng đoán dựa trên ít hoặc không có thông tin Phân biệt: Guesswork là sự phỏng đoán không có đủ dữ liệu hoặc thông tin cụ thể. Ví dụ: The solution was based on pure guesswork. (Giải pháp dựa trên sự phỏng đoán hoàn toàn.) check Hypothesis (Noun) - Giả thuyết (thường có cơ sở khoa học) Phân biệt: Hypothesis là một giả thuyết có cơ sở khoa học, được kiểm tra qua thí nghiệm hoặc nghiên cứu. Ví dụ: The hypothesis will be tested through experiments. (Giả thuyết sẽ được kiểm tra thông qua các thí nghiệm.)