VIETNAMESE
sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu
ENGLISH
jettison
/ˈdʒɛtɪsən/
throwing overboard
Sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu là hành động thải bớt hàng hóa để làm nhẹ tàu khi gặp nguy hiểm.
Ví dụ
1.
Sự vứt hàng xuống biển đã cứu con tàu.
The jettison of cargo saved the ship.
2.
Họ phải vứt bỏ khối lượng dư thừa để duy trì nổi.
They had to jettison excess weight to stay afloat.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Jettison nhé!
Discard
Phân biệt:
Discard chỉ hành động bỏ đi thứ gì đó không còn giá trị hoặc không cần thiết.
Ví dụ:
The old furniture was discarded after the renovation.
(Những món đồ nội thất cũ đã bị bỏ đi sau khi sửa chữa.)
Abandon
Phân biệt:
Abandon chỉ hành động từ bỏ một ý tưởng, kế hoạch hoặc điều gì đó không còn khả thi.
Ví dụ:
The ship was abandoned during the storm.
(Con tàu đã bị bỏ rơi trong cơn bão.)
Dispose of
Phân biệt:
Dispose of chỉ hành động xử lý hoặc loại bỏ thứ gì đó.
Ví dụ:
We need to dispose of the waste properly.
(Chúng ta cần xử lý rác thải một cách hợp lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết