VIETNAMESE

sai ngoa

dối trá, không đúng sự thật

word

ENGLISH

FALSE

  
ADJ

/fɔːls/

Untrue, deceitful

Sai ngoa là không thật hoặc dối trá.

Ví dụ

1.

Lời nói của anh ấy hoàn toàn sai ngoa.

His statement was completely false.

2.

Những cáo buộc sai ngoa gây tổn hại danh tiếng.

False accusations damage reputations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của False nhé! check Incorrect - Sai, không đúng Phân biệt: Incorrect dùng để mô tả điều gì đó không đúng, cần sửa đổi. Ví dụ: The answer was incorrect and needed to be revised. (Câu trả lời sai và cần được sửa.) check Untrue - Không đúng sự thật Phân biệt: Untrue mang nghĩa không phản ánh sự thật, thường dùng cho tin tức, thông tin. Ví dụ: The rumors were untrue and baseless. (Những tin đồn không đúng sự thật và không có căn cứ.) check Misleading - Gây hiểu lầm Phân biệt: Misleading mô tả điều gì đó khiến người khác hiểu sai sự thật. Ví dụ: The advertisement was misleading to consumers. (Quảng cáo gây hiểu lầm cho người tiêu dùng.) check Fictitious - Hư cấu, không có thật Phân biệt: Fictitious mô tả thứ gì đó được tạo ra, không có thật trong thực tế. Ví dụ: The story was entirely fictitious. (Câu chuyện hoàn toàn là hư cấu.) check Erroneous - Sai lầm, sai sót Phân biệt: Erroneous mang nghĩa sai hoặc có sự nhầm lẫn trong dữ liệu, suy luận. Ví dụ: The report was based on erroneous data. (Báo cáo được dựa trên dữ liệu sai lầm.)