VIETNAMESE
sự phân chia
sự tách biệt, sự chia cắt
ENGLISH
division
/dɪˈvɪʒən/
partition, separation
“Sự phân chia” là hành động hoặc quá trình tách rời hoặc phân nhóm một cách rõ ràng.
Ví dụ
1.
Sự phân chia công việc là công bằng.
The division of tasks was fair.
2.
Sự phân chia giữa hai nhóm đang gia tăng
Division between the two groups is increasing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của division nhé!
Separation (Noun) - Sự chia tách
Phân biệt:
Separation nhấn mạnh vào việc chia tách hai hoặc nhiều phần.
Ví dụ:
The separation of the teams was necessary for the competition.
(Việc chia tách các đội là cần thiết cho cuộc thi.)
Partition (Noun) - Sự phân chia thành các phần nhỏ hơn
Phân biệt:
Partition thường dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc địa lý, như phân vùng.
Ví dụ:
The partition of the room created two smaller spaces.
(Việc phân chia căn phòng tạo thành hai không gian nhỏ hơn.)
Subdivision (Noun) - Sự phân chia nhỏ hơn nữa
Phân biệt:
Subdivision là chia một phần đã được chia nhỏ hơn nữa.
Ví dụ:
The project was managed by different subdivisions of the team.
(Dự án được quản lý bởi các bộ phận nhỏ khác nhau trong đội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết