VIETNAMESE
Rành mạch
rõ ràng, sáng sủa
ENGLISH
Coherent
/koʊˈhɪrənt/
Clear, logical
Rành mạch là rõ ràng và dễ hiểu, không mơ hồ hoặc lộn xộn.
Ví dụ
1.
Lời giải thích của anh ấy rất rành mạch và dễ hiểu.
His explanation was coherent and easy to follow.
2.
Hướng dẫn của giáo viên được truyền đạt một cách rành mạch.
The teacher’s instructions were delivered in a coherent manner.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Coherent nhé!
Logical - Hợp lý, logic
Phân biệt:
Logical mô tả một lập luận có cấu trúc chặt chẽ, dễ hiểu.
Ví dụ:
His argument was clear and logical.
(Lập luận của anh ấy rõ ràng và hợp lý.)
Clear - Rõ ràng, dễ hiểu
Phân biệt:
Clear mô tả điều gì đó minh bạch, dễ nắm bắt.
Ví dụ:
The instructions were written in clear language.
(Hướng dẫn được viết bằng ngôn ngữ rõ ràng.)
Consistent - Nhất quán, không mâu thuẫn
Phân biệt:
Consistent chỉ sự đồng nhất trong lập luận hoặc quan điểm.
Ví dụ:
Her points were consistent throughout the debate.
(Quan điểm của cô ấy nhất quán trong suốt cuộc tranh luận.)
Rational - Hợp lý, có căn cứ
Phân biệt:
Rational mô tả một cách suy nghĩ hoặc hành động dựa trên logic thay vì cảm xúc.
Ví dụ:
He provided a rational explanation for his decision.
(Anh ấy đưa ra lời giải thích hợp lý cho quyết định của mình.)
Understandable - Dễ hiểu, không khó để tiếp thu
Phân biệt:
Understandable mô tả điều gì đó dễ hiểu, dễ tiếp thu.
Ví dụ:
The teacher explained the concept in an understandable way.
(Giáo viên giải thích khái niệm theo cách dễ hiểu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết