VIETNAMESE

sủi bọt

nổi bọt

word

ENGLISH

Bubble

  
VERB

/ˈbʌbəl/

Foam

“Sủi bọt” là hiện tượng tạo ra các bong bóng nhỏ trên bề mặt chất lỏng.

Ví dụ

1.

Nước ngọt bắt đầu sủi bọt khi anh ấy mở nó.

The soda began to bubble as he opened it.

2.

Con sông sủi bọt qua các tảng đá.

The river bubbled over the rocks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bubble nhé! check Foam Phân biệt: Foam mang nghĩa bọt, thường dùng trong chất lỏng hoặc xà phòng. Ví dụ: The soap created a thick foam in the sink. (Xà phòng tạo ra một lớp bọt dày trong bồn rửa.) check Froth Phân biệt: Froth mang nghĩa lớp bọt nhẹ, thường xuất hiện trên đồ uống. Ví dụ: The froth on top of the cappuccino looked delicious. (Lớp bọt trên cốc cappuccino trông thật hấp dẫn.) check Blister Phân biệt: Blister mang nghĩa bọt nước nhỏ, thường trên bề mặt da hoặc vật liệu. Ví dụ: Heat caused blisters to form on the paint surface. (Nhiệt làm xuất hiện bọt nước trên bề mặt sơn.) check Effervescence Phân biệt: Effervescence mang nghĩa hiện tượng sủi bọt, thường trong nước có ga. Ví dụ: The effervescence of the soda made it refreshing. (Sự sủi bọt của nước ngọt làm nó thêm sảng khoái.) check Ripple Phân biệt: Ripple mang nghĩa gợn sóng nhẹ, thường thấy trong nước. Ví dụ: Bubbles created ripples on the surface of the water. (Các bọt nước tạo ra những gợn sóng trên mặt nước.)