VIETNAMESE

đục khoét

khoét, đ\u1eao

word

ENGLISH

gouge

  
VERB

/ɡaʊdʒ/

scoop, hollow, carve out

Đục khoét là thực hiện việc khoét lỗ hoặc đ\u1eao bằng công cụ.

Ví dụ

1.

Anh ta khoét gỗ.

He gouges into the wood.

2.

Cô ta khoét lỗ trên tường.

She gouges a hole in the wall.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gouge nhé! check Scrape Phân biệt: Scrape ám chỉ việc cạo nhẹ hoặc lấy đi một lớp bề mặt. Ví dụ: He scraped the paint off the wall. (Anh ấy cạo lớp sơn khỏi tường.) check Chisel Phân biệt: Chisel thường dùng trong ngữ cảnh chạm khắc hoặc tạo hình bằng dụng cụ. Ví dụ: The craftsman chiseled a design into the wood. (Người thợ thủ công đã chạm một thiết kế vào gỗ.) check Excavate Phân biệt: Excavate mang nghĩa khai quật hoặc đào sâu. Ví dụ: The team excavated the site to uncover artifacts. (Nhóm đã khai quật địa điểm để tìm hiện vật.) check Hollow out Phân biệt: Hollow out ám chỉ làm rỗng một vật bằng cách lấy đi phần bên trong. Ví dụ: They hollowed out the log to make a canoe. (Họ đã làm rỗng khúc gỗ để làm một chiếc ca nô.) check Carve out Phân biệt: Carve out nói về việc cắt gọt để tạo hình cụ thể. Ví dụ: He carved out a niche in the market. (Anh ấy đã tạo ra một vị trí riêng trong thị trường.)