VIETNAMESE
sự ưu đãi
đãi ngộ
ENGLISH
favor
/ˈfeɪvər/
benefit, preference
“Sự ưu đãi” là hành động hoặc thái độ thể hiện sự ủng hộ hoặc ưu tiên.
Ví dụ
1.
Họ đã ưu đãi nhân viên mới.
They showed favor to the new employee.
2.
Sự ưu đãi được trao là không ngờ tới.
The favor granted was unexpected.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Favor nhé!
Preference (Noun) - Sự ưu tiên
Phân biệt:
Preference chỉ sự thích hơn hoặc sự ưu tiên đối với một sự lựa chọn so với các lựa chọn khác.
Ví dụ:
The boss showed a preference for his loyal employees.
(Ông chủ thể hiện sự ưu tiên với những nhân viên trung thành.)
Kindness (Noun) - Sự tử tế
Phân biệt:
Kindness chỉ hành động tử tế hoặc thiện ý đối với người khác.
Ví dụ:
He helped me out of kindness, not expecting anything in return.
(Anh ấy giúp tôi vì lòng tốt, không mong đợi điều gì đáp lại.)
Support (Noun) - Sự ủng hộ
Phân biệt:
Support chỉ hành động giúp đỡ hoặc ủng hộ một sự việc hoặc người nào đó.
Ví dụ:
Her favor for the project ensured its success.
(Sự ủng hộ của cô ấy cho dự án đã đảm bảo sự thành công.)
Approval (Noun) - Sự chấp thuận
Phân biệt:
Approval chỉ sự đồng ý hoặc chấp nhận đối với một hành động hoặc quyết định.
Ví dụ:
The plan received her favor and approval.
(Kế hoạch nhận được sự ủng hộ và chấp thuận của cô ấy.)
Affection (Noun) - Sự yêu mến
Phân biệt:
Affection chỉ sự yêu mến hoặc quý trọng dành cho ai đó.
Ví dụ:
The teacher showed favor and affection toward her best students.
(Giáo viên thể hiện sự ưu ái và yêu mến đối với các học sinh xuất sắc của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết