VIETNAMESE
đệ
học trò, người theo
ENGLISH
Disciple
/dɪˈsaɪpl/
Follower, student, apprentice
“Đệ” là người học trò hoặc người giúp việc dưới sự hướng dẫn của một người giỏi hơn.
Ví dụ
1.
Anh ấy là đệ tử của thầy giáo nổi tiếng.
He is a disciple of the famous teacher.
2.
Đệ tử học mọi thứ rất nhanh chóng.
The disciple learned everything quickly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Disciple nhé!
Follower - Người đi theo
Phân biệt:
Follower là người đi theo hoặc học hỏi từ một người dẫn dắt.
Ví dụ:
He was a follower of Gandhi's teachings.
(Anh ấy là một người đi theo những lời dạy của Gandhi.)
Student - Học trò
Phân biệt:
Student là người học tập từ người thầy.
Ví dụ:
The students admired their professor greatly.
(Các sinh viên rất ngưỡng mộ giáo sư của họ.)
Adherent - Người ủng hộ
Phân biệt:
Adherent là người tuân thủ các quy tắc hoặc lý tưởng.
Ví dụ:
He was a strict adherent to the rules of the community.
(Anh ấy là một người tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của cộng đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết