VIETNAMESE

sự giải khuây

sự thư giãn

word

ENGLISH

diversion

  
NOUN

/daɪˈvɜːʒən/

entertainment

“Sự giải khuây” là hành động hoặc điều gì đó làm giảm sự buồn chán.

Ví dụ

1.

Công viên mang lại sự giải khuây dễ chịu cho du khách.

The park offers a pleasant diversion for visitors.

2.

Họ tìm thấy sự giải khuây trong việc chơi trò chơi trên bàn.

They found a diversion in playing board games.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Diversion nhé! check Distraction Phân biệt: Distraction là sự mất tập trung, thường là do một yếu tố bên ngoài gây ra, làm gián đoạn công việc. Ví dụ: The noise was a major distraction. (Tiếng ồn là một sự mất tập trung lớn.) check Recreation Phân biệt: Recreation là hoạt động giải trí hoặc thư giãn, giúp làm mới tinh thần. Ví dụ: Reading is a form of recreation for many people. (Đọc sách là một hình thức giải trí của nhiều người.) check Amusement Phân biệt: Amusement là những hoạt động mang lại sự vui vẻ, thư giãn, đặc biệt dành cho người tham gia. Ví dụ: The park is full of amusements for children. (Công viên đầy những hoạt động giải trí cho trẻ em.) check Entertainment Phân biệt: Entertainment là những hình thức giải trí được tổ chức, thường là các chương trình hoặc sự kiện có kế hoạch. Ví dụ: The movie provided excellent entertainment. (Bộ phim mang lại sự giải trí tuyệt vời.) check Deviation Phân biệt: Deviation là sự lệch hướng hoặc sự khác biệt so với chuẩn mực hoặc quy chuẩn, không liên quan đến giải trí. Ví dụ: This behavior is a deviation from the norm. (Hành vi này là một sự lệch hướng so với thông thường.)