VIETNAMESE
Óng chuốt
mượt mà
ENGLISH
polished
/ˈpɒlɪʃt/
sleek, refined
Óng chuốt là trạng thái mượt mà, sáng bóng và trơn tru.
Ví dụ
1.
Tấm lụa óng chuốt và sang trọng.
The silk was polished and luxurious.
2.
Gỗ óng chuốt phản chiếu ánh sáng mặt trời.
The polished wood reflected the sunlight.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Polished nhé!
Refined (adj) - Mượt mà, được cải thiện tốt hơn
Phân biệt:
Refined mô tả sự tinh tế, cải tiến hoặc làm mượt, tốt hơn qua thời gian.
Ví dụ:
Her manners were very refined.
(Phong thái của cô ấy rất thanh lịch.)
Sophisticated (adj) - Tinh tế, phức tạp
Phân biệt:
Sophisticated mô tả thứ gì đó tinh tế, phức tạp và có chiều sâu.
Ví dụ:
The software has a sophisticated design.
(Phần mềm có thiết kế tinh tế.)
Glossy (adj) - Bóng loáng, thường dùng để chỉ bề mặt vật liệu
Phân biệt:
Glossy mô tả bề mặt sáng bóng, mịn màng.
Ví dụ:
The magazine had a glossy cover.
(Tạp chí có bìa bóng loáng.)
Elegant (adj) - Thanh lịch, tao nhã
Phân biệt:
Elegant mô tả phong cách hoặc vẻ ngoài thanh lịch, tinh tế.
Ví dụ:
She looked elegant in her evening dress.
(Cô ấy trông thật thanh lịch trong chiếc váy dạ hội.)
Shiny (adj) - Sáng bóng, phản chiếu ánh sáng
Phân biệt:
Shiny mô tả vật thể có bề mặt sáng bóng, có thể phản chiếu ánh sáng.
Ví dụ:
The car looked shiny after the wash.
(Chiếc xe trông sáng bóng sau khi rửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết