VIETNAMESE
Rất bận
bận rộn, kín lịch
ENGLISH
Very busy
/ˈvɛri ˈbɪzi/
Overwhelmed, occupied
Rất bận là trạng thái có quá nhiều việc cần làm hoặc không có thời gian rảnh.
Ví dụ
1.
Cô ấy rất bận chuẩn bị cho kỳ thi.
She was very busy preparing for the exam.
2.
Anh ấy rất bận quản lý nhiều dự án cùng lúc.
He is very busy managing multiple projects at the same time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Very busy nhé!
Overwhelmed - Bận rộn đến mức không thể xử lý hết công việc
Phân biệt:
Overwhelmed mô tả trạng thái cảm thấy quá tải vì công việc quá nhiều.
Ví dụ:
He felt overwhelmed by the number of tasks he had to do.
(Anh ấy cảm thấy choáng ngợp vì số lượng công việc phải làm.)
Occupied - Bị chiếm dụng, bận rộn
Phân biệt:
Occupied mô tả tình trạng bị cuốn vào một nhiệm vụ nào đó trong thời gian dài.
Ví dụ:
She was occupied with meetings all day.
(Cô ấy bận rộn với các cuộc họp cả ngày.)
Engaged - Bận rộn, tập trung vào điều gì đó
Phân biệt:
Engaged mô tả trạng thái bị thu hút, tập trung cao độ vào một nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ:
He was engaged in preparing the presentation.
(Anh ấy bận rộn chuẩn bị bài thuyết trình.)
Swamped - Ngập đầu trong công việc
Phân biệt:
Swamped mô tả trạng thái bị chìm ngập bởi quá nhiều công việc cùng lúc.
Ví dụ:
She’s swamped with paperwork this week.
(Cô ấy ngập đầu trong giấy tờ tuần này.)
Hectic - Bận rộn đến mức căng thẳng
Phân biệt:
Hectic mô tả một khoảng thời gian hoặc lịch trình quá tải, gây căng thẳng.
Ví dụ:
The week before the deadline was hectic.
(Tuần trước hạn chót rất bận rộn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết