VIETNAMESE
sự nhặng xị
sự ồn ào, sự lộn xộn
ENGLISH
Commotion
/kəˈmoʊʃən/
Chaos, Hubbub
“Sự nhặng xị” là sự rộ lên làm ầm ĩ, gây khó chịu.
Ví dụ
1.
Sự nhặng xị bên ngoài thật khó chịu.
The commotion outside was unbearable.
2.
Sự nhặng xị kéo dài hàng giờ liền.
The commotion lasted for hours.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của commotion nhé!
Chaos - Sự hỗn loạn
Phân biệt:
Chaos nhấn mạnh vào sự mất trật tự và không thể kiểm soát.
Ví dụ:
The fire alarm caused chaos in the building.
(Chuông báo cháy đã gây ra sự hỗn loạn trong tòa nhà.)
Ruckus - Sự ồn ào, náo loạn
Phân biệt:
Ruckus thường chỉ sự ồn ào với mức độ nhẹ hơn commotion.
Ví dụ:
The children created quite a ruckus in the park.
(Lũ trẻ đã gây ra sự náo loạn trong công viên.)
Uproar - Sự náo động
Phân biệt:
Uproar ám chỉ sự phản ứng ồn ào hoặc bất mãn.
Ví dụ:
The announcement caused an uproar among the audience.
(Thông báo đã gây ra sự náo động trong khán giả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết