VIETNAMESE
đè
nhấn, ép
ENGLISH
Press
/prɛs/
Squeeze
“Đè” là hành động dùng lực đẩy mạnh lên một bề mặt hay vật thể.
Ví dụ
1.
Anh ấy đè nút để mở cổng.
He pressed the button to open the gate.
2.
Đè mạnh xuống để con dấu dính.
Press down hard to make the stamp stick.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Press nhé!
Push - Nhấn, đẩy
Phân biệt:
Push có nghĩa là nhấn, đẩy.
Ví dụ:
He pushed the button to start the machine.
(Anh ấy nhấn nút để khởi động máy.)
Squeeze - Ép, vắt
Phân biệt:
Squeeze thường dùng với chất lỏng hoặc vật mềm.
Ví dụ:
She squeezed the lemon to get the juice.
(Cô ấy vắt chanh để lấy nước.)
Crush - Nghiền, ép mạnh
Phân biệt:
Crush có nghĩa là nghiền, ép mạnh.
Ví dụ:
He crushed the can with his hand.
(Anh ấy nghiền nát cái lon bằng tay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết