VIETNAMESE

sự lãng quên

sự quên lãng, mất trí

word

ENGLISH

oblivion

  
NOUN

/əˈblɪviən/

forgetfulness

“Sự lãng quên” là trạng thái quên hoặc không nhớ điều gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy rơi vào sự lãng quên sau khi nghỉ hưu.

He faded into oblivion after retirement.

2.

Sự lãng quên thường mang lại bình yên.

Oblivion is often peaceful.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Oblivion nhé! check Forgetfulness Phân biệt: Forgetfulness chỉ sự hay quên, thiếu chú ý. Ví dụ: His forgetfulness often caused him to miss important dates. (Tính hay quên của anh ấy thường khiến anh bỏ lỡ các ngày quan trọng.) check Amnesia Phân biệt: Amnesia là một tình trạng y tế dẫn đến mất trí nhớ. Ví dụ: The accident caused temporary amnesia. (Tai nạn đã gây ra tình trạng mất trí nhớ tạm thời.) check Neglect Phân biệt: Neglect mang ý nghĩa bị lãng quên do không được chú ý. Ví dụ: The old building fell into neglect over the years. (Tòa nhà cũ bị lãng quên qua nhiều năm.)