VIETNAMESE
sự thỏa thuận ngầm
sự đồng ý ngầm
ENGLISH
Tacit agreement
/ˈtæsɪt əˈɡriːmənt/
Implicit understanding
“Sự thỏa thuận ngầm” là một thỏa thuận không được tuyên bố.
Ví dụ
1.
Họ đã có một sự thỏa thuận ngầm về vấn đề đó.
They had a tacit agreement on the matter.
2.
Sự thỏa thuận ngầm mang lại lợi ích cho cả hai bên.
The tacit agreement benefited both parties.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tacit agreement nhé!
Implicit understanding
Phân biệt:
Implicit understanding mang nghĩa sự hiểu ngầm, không nói ra nhưng được đồng thuận.
Ví dụ:
There was an implicit understanding between the two parties.
(Có một sự hiểu ngầm giữa hai bên.)
Unspoken agreement
Phân biệt:
Unspoken agreement mang nghĩa thỏa thuận không nói ra nhưng được ngầm hiểu.
Ví dụ:
Their cooperation was based on an unspoken agreement.
(Sự hợp tác của họ dựa trên một thỏa thuận không lời.)
Mutual consent
Phân biệt:
Mutual consent mang nghĩa sự đồng thuận chung, không cần thảo luận nhiều.
Ví dụ:
The decision was made through mutual consent.
(Quyết định được đưa ra thông qua sự đồng thuận chung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết