VIETNAMESE

sự khấu đầu lạy tạ

sự cúi đầu, sự quỳ lạy

word

ENGLISH

prostration

  
NOUN

/prɒsˈtreɪʃən/

Bowing, genuflection

“Sự khấu đầu lạy tạ” là hành động cúi đầu sâu để thể hiện sự biết ơn hoặc tôn kính.

Ví dụ

1.

Anh ấy khấu đầu lạy tạ trước những người lớn tuổi.

His prostration showed his deep respect.

2.

Nhà sư thực hiện sự khấu đầu lạy tạ để tôn kính vị thần.

The monk performed a prostration to honor the deity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prostration nhé! check Subjugation Phân biệt: Subjugation thể hiện sự khuất phục hoàn toàn trước một thế lực hoặc quyền lực. Ví dụ: The war led to the subjugation of the defeated nation. (Chiến tranh dẫn đến sự khuất phục của quốc gia bị đánh bại.) check Submission Phân biệt: Submission nghĩa là sự đầu hàng hoặc phục tùng, nhưng mang tính thụ động hơn. Ví dụ: His submission to authority was evident in his behavior. (Sự phục tùng của anh ấy đối với quyền lực thể hiện rõ qua hành vi.) check Humility Phân biệt: Humility thể hiện sự khiêm nhường, hạ thấp bản thân. Ví dụ: His humility was evident as he bowed before the crowd. (Sự khiêm nhường của anh ấy thể hiện rõ khi anh cúi đầu trước đám đông.)