VIETNAMESE

sự gắn bó

liên kết, tình cảm

word

ENGLISH

bond

  
NOUN

/bɒnd/

connection, tie

Sự gắn bó là trạng thái kết nối tình cảm hoặc cảm xúc chặt chẽ.

Ví dụ

1.

Sự gắn bó của họ đã mạnh mẽ hơn theo thời gian.

Their bond grew stronger over time.

2.

Sự gắn bó giữa cha mẹ và con cái là quan trọng.

Bonds between parents and children are vital.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bond nhé! check Tie Phân biệt: Tie là sự liên kết hoặc kết nối, thường dùng để chỉ mối quan hệ chặt chẽ giữa các yếu tố hoặc cá nhân. Ví dụ: Family ties are incredibly strong. (Mối quan hệ gia đình rất bền chặt.) check Connection Phân biệt: Connection chỉ sự kết nối hoặc mối liên hệ giữa các đối tượng hoặc người. Ví dụ: There is a deep connection between the two friends. (Có một sự kết nối sâu sắc giữa hai người bạn.) check Link Phân biệt: Link là sự liên kết, mối quan hệ trực tiếp giữa các yếu tố, thường dùng trong các lĩnh vực như khoa học, sức khỏe hoặc công nghệ. Ví dụ: There is a direct link between diet and health. (Có một mối liên hệ trực tiếp giữa chế độ ăn và sức khỏe.) check Union Phân biệt: Union là sự đoàn kết, hợp nhất giữa các yếu tố hoặc các tổ chức nhằm tạo thành một khối mạnh mẽ hơn. Ví dụ: The union of the two companies created a large corporation. (Sự hợp nhất của hai công ty tạo nên một tập đoàn lớn.) check Relationship Phân biệt: Relationship là mối quan hệ giữa các cá nhân, nhóm, hoặc tổ chức, đặc biệt là mối quan hệ lâu dài hoặc hợp tác. Ví dụ: They have a close working relationship. (Họ có mối quan hệ làm việc gần gũi.)