VIETNAMESE
sự nạo
cạo, gọt
ENGLISH
scraping
/skreɪpɪŋ/
scouring, abrading
“Sự nạo” là hành động cạo sạch hoặc lấy đi vật chất bám trên bề mặt.
Ví dụ
1.
Sự nạo tường thật tẻ nhạt.
The scraping of the wall was tedious.
2.
Nạo sơn mất hàng giờ để hoàn thành.
Scraping the paint took hours to complete.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của scraping nhé!
Scratching
Phân biệt:
Scratching thường ám chỉ hành động tạo vết hoặc vết xước trên bề mặt.
Ví dụ:
He was scratching the surface with a sharp tool.
(Anh ấy đang cào bề mặt bằng một dụng cụ sắc nhọn.)
Scouring
Phân biệt:
Scouring nhấn mạnh vào hành động chà mạnh để làm sạch.
Ví dụ:
She was scouring the pots to remove burnt food.
(Cô ấy đang cọ rửa nồi để loại bỏ thức ăn bị cháy.)
Rubbing
Phân biệt:
Rubbing thường nhẹ nhàng hơn scraping và không gây hư hại bề mặt.
Ví dụ:
He was rubbing his hands together to warm them up.
(Anh ấy đang chà xát hai tay để làm ấm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết