VIETNAMESE

sự tuyên truyền

word

ENGLISH

Propaganda

  
NOUN

/prɒpəˈɡændə/

Promotion, advocacy

“Sự tuyên truyền” là việc lan truyền thông tin để quảng bá hoặc ảnh hưởng dư luận.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã sử dụng sự tuyên truyền để ảnh hưởng người dân.

The government used propaganda to influence people.

2.

Sự tuyên truyền thường làm sai lệch sự thật.

Propaganda often distorts the truth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của propaganda nhé! check Promotion (Noun) - Sự thúc đẩy Phân biệt: Promotion chỉ sự quảng bá hoặc thúc đẩy một ý tưởng, sản phẩm hoặc niềm tin. Ví dụ: The campaign focused on the promotion of healthy lifestyles. (Chiến dịch tập trung vào việc quảng bá lối sống lành mạnh.) check Dissemination (Noun) - Sự phổ biến Phân biệt: Dissemination chỉ sự phát tán thông tin, thường nhằm mục đích thuyết phục hoặc lan truyền. Ví dụ: The dissemination of propaganda was widespread during the war. (Sự phát tán tuyên truyền đã lan rộng trong thời chiến.) check Advocacy (Noun) - Sự vận động Phân biệt: Advocacy chỉ sự ủng hộ hoặc vận động cho một ý tưởng, chính sách hoặc lý tưởng. Ví dụ: Their advocacy for climate change policies was impactful. (Sự vận động của họ cho các chính sách về biến đổi khí hậu rất có tác động.) check Publicity (Noun) - Sự công khai Phân biệt: Publicity chỉ sự thu hút sự chú ý của công chúng, đặc biệt là liên quan đến thông tin lan truyền. Ví dụ: The propaganda gained a lot of publicity in the media. (Tuyên truyền đã thu hút nhiều sự chú ý trên truyền thông.) check Persuasion (Noun) - Sự thuyết phục Phân biệt: Persuasion chỉ việc thuyết phục người khác thay đổi quan điểm hoặc hành động. Ví dụ: Propaganda relies heavily on persuasion techniques. (Tuyên truyền phụ thuộc nhiều vào các kỹ thuật thuyết phục.)