VIETNAMESE
đi xem bói
đi coi bói
ENGLISH
visit a fortune-teller
/ˈvɪzɪt ə ˈfɔrʧən ˈtɛlər/
consult a seer
“Đi xem bói” là hành động gặp người thầy bói để nghe dự đoán về tương lai.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã đi xem bói ngày hôm qua.
She visited a fortune-teller yesterday.
2.
Anh ấy dự định đi xem bói sớm thôi.
He plans to visit a fortune-teller soon.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của visit a fortune-teller nhé!
Consult a psychic
Phân biệt:
Consult a psychic có nghĩa là tìm đến một người có khả năng tâm linh để nhận lời khuyên hoặc dự đoán tương lai.
Ví dụ:
She consulted a psychic to know more about her future.
(Cô ấy tìm đến một nhà tâm linh để biết thêm về tương lai của mình.)
Seek advice from a clairvoyant
Phân biệt:
Seek advice from a clairvoyant có nghĩa là nhờ một nhà tiên tri đưa ra lời khuyên hoặc dự đoán về tương lai.
Ví dụ:
He decided to seek advice from a clairvoyant before making a big decision.
(Anh ấy quyết định hỏi ý kiến một nhà tiên tri trước khi đưa ra quyết định lớn.)
Have a tarot reading
Phân biệt:
Have a tarot reading có nghĩa là nhờ người khác đọc bài tarot để tìm hiểu về tương lai.
Ví dụ:
She had a tarot reading to understand her career path.
(Cô ấy đi xem bài tarot để hiểu hơn về con đường sự nghiệp của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết