VIETNAMESE

sự nhanh nhảu

sự sốt sắng

word

ENGLISH

Alacrity

  
NOUN

/əˈlækrɪti/

Eagerness, Promptness

“Sự nhanh nhảu” là hành động hoặc thái độ nhanh nhẹn, sốt sắng.

Ví dụ

1.

Cô ấy chấp nhận đề nghị với sự nhanh nhảu.

She accepted the offer with alacrity.

2.

Sự nhanh nhảu của anh ấy được đánh giá cao.

His alacrity was appreciated.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của alacrity nhé! check Eagerness - Sự háo hức, nhanh nhảu Phân biệt: Eagerness nhấn mạnh sự nhiệt tình và sẵn sàng làm điều gì đó. Ví dụ: She accepted the offer with eagerness. (Cô ấy nhận lời đề nghị với sự háo hức.) check Willingness - Sự sẵn lòng Phân biệt: Willingness mang tính chủ động, thể hiện sự sẵn sàng làm điều gì mà không miễn cưỡng. Ví dụ: His willingness to help was greatly appreciated. (Sự sẵn lòng giúp đỡ của anh ấy được đánh giá cao.) check Promptness - Sự mau lẹ, kịp thời Phân biệt: Promptness tập trung vào tốc độ phản hồi hoặc hành động. Ví dụ: The promptness of her reply impressed everyone. (Sự trả lời mau lẹ của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người.) check Readiness - Sự chuẩn bị sẵn sàng Phân biệt: Readiness nhấn mạnh sự sẵn sàng cả về tinh thần và thể chất. Ví dụ: He showed readiness to start the project immediately. (Anh ấy thể hiện sự sẵn sàng bắt đầu dự án ngay lập tức.) check Enthusiasm - Sự nhiệt tình Phân biệt: Enthusiasm không chỉ là nhanh nhảu mà còn thể hiện niềm đam mê và tích cực trong hành động. Ví dụ: Her enthusiasm for the new project was contagious. (Sự nhiệt tình của cô ấy với dự án mới rất truyền cảm.)