VIETNAMESE
sự suy ngẫm
ENGLISH
contemplation
/ˌkɒntəmˈpleɪʃn/
meditation
Sự suy ngẫm là quá trình suy nghĩ sâu sắc về một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã dành cả buổi tối để suy ngẫm.
She spent the evening in contemplation.
2.
Sự suy ngẫm mang lại sự rõ ràng cho tâm trí.
Contemplation brings clarity to the mind.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của contemplation nhé!
Deliberation (Noun)
Phân biệt:
Deliberation là sự suy nghĩ hoặc cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động, thường được thực hiện một cách thận trọng và kỹ càng.
Ví dụ:
After much deliberation, they chose the best candidate for the job.
(Sau nhiều cân nhắc kỹ lưỡng, họ đã chọn ứng viên tốt nhất cho công việc.)
Musing (Noun)
Phân biệt:
Musing là sự suy ngẫm hoặc trầm tư, thường mang tính chất cá nhân và không phải lúc nào cũng có mục đích rõ ràng.
Ví dụ:
His musings about life were captured in his diary.
(Những suy ngẫm về cuộc sống của anh ấy được ghi lại trong nhật ký.)
Meditation (Noun)
Phân biệt:
Meditation là một hình thức suy nghĩ sâu sắc, thường đi kèm với việc tập trung vào một ý tưởng, khái niệm hay mục tiêu nào đó, có thể áp dụng trong thiền định.
Ví dụ:
Meditation helps clear the mind and focus on the present.
(Thiền định giúp làm dịu tâm trí và tập trung vào hiện tại.)
Reflection (Noun)
Phân biệt:
Reflection là quá trình suy tư, hồi tưởng lại sự kiện hoặc trải nghiệm trong quá khứ để rút ra bài học hoặc nhìn nhận lại bản thân.
Ví dụ:
The book is a deep reflection on the meaning of happiness.
(Cuốn sách là một sự suy tư sâu sắc về ý nghĩa của hạnh phúc.)
Consideration (Noun)
Phân biệt:
Consideration là sự cân nhắc, xem xét một cách kỹ lưỡng trước khi hành động hoặc đưa ra quyết định quan trọng.
Ví dụ:
After careful consideration, they decided to invest in the project.
(Sau khi cân nhắc cẩn thận, họ quyết định đầu tư vào dự án.)
Rumination (Noun)
Phân biệt:
Rumination là sự nghiền ngẫm hoặc suy ngẫm sâu sắc, thường kéo dài và diễn ra trong một khoảng thời gian dài, mang tính chất chi tiết và tập trung vào các sự kiện hoặc cảm xúc cụ thể.
Ví dụ:
His ruminations on the past consumed much of his time.
(Những suy ngẫm về quá khứ đã chiếm nhiều thời gian của anh ấy.)
Pondering (Noun)
Phân biệt:
Pondering là sự trầm tư, suy nghĩ kỹ lưỡng về một vấn đề hoặc câu hỏi mà không vội vàng đưa ra quyết định.
Ví dụ:
She was pondering the question of where to move next.
(Cô ấy đang suy nghĩ kỹ về câu hỏi chuyển đi đâu tiếp theo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết