VIETNAMESE
đề xuất giải pháp
kiến nghị, đề nghị
ENGLISH
Propose a solution
/prəˈpoʊz ə səˈluːʃən/
recommend, suggest
“Đề xuất giải pháp” là việc đưa ra một phương án giải quyết một vấn đề cụ thể
Ví dụ
1.
Nhóm sẽ đề xuất giải pháp cho vấn đề trong cuộc họp.
The team will propose a solution to the problem in the meeting.
2.
Cô ấy đề xuất một giải pháp tốt hơn
She proposes a better solution.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của propose a solution nhé!
Suggest a solution - Đề xuất giải pháp
Phân biệt:
Suggest thiên về việc đưa ra gợi ý, có thể mang tính không chính thức hơn.
Ví dụ: She suggested a solution to the traffic problem.
(Cô ấy đề xuất một giải pháp cho vấn đề giao thông.)
Recommend a solution - Khuyến nghị giải pháp
Phân biệt:
Recommend thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hơn, với hàm ý rằng giải pháp được đưa ra là đáng cân nhắc hoặc được khuyến khích.
Ví dụ: The consultant recommended a solution to improve efficiency.
(Chuyên gia đã đề xuất một giải pháp để cải thiện hiệu quả.)
Offer a solution - Cung cấp giải pháp
Phân biệt:
Offer mang nghĩa thiện chí, đề cập đến việc sẵn sàng giúp đỡ hoặc cung cấp một giải pháp.
Ví dụ: He offered a solution to our problem.
(Anh ấy đã đưa ra một giải pháp cho vấn đề của chúng tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết