VIETNAMESE

đừ

mệt mỏi, kiệt sức

word

ENGLISH

exhausted

  
ADJ

/ɪɡzɔstɪd/

tired, fatigued

“Đừ” là trạng thái mệt mỏi, không còn sức lực.

Ví dụ

1.

Hôm nay anh ấy trông thật đừ.

He looks exhausted today.

2.

Tôi quá đừ để đi bộ

I'm too exhausted to walk.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của exhausted nhé! check Exhausted Phân biệt: Exhausted là trạng thái kiệt sức, không còn sức lực. Ví dụ: After running a marathon, he felt completely exhausted. (Sau khi chạy marathon, anh ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.) check Fatigued Phân biệt: Fatigued là sự mệt mỏi kéo dài sau khi làm việc quá sức trong một thời gian dài. Ví dụ: The long hours of work left her fatigued. (Làm việc nhiều giờ liên tiếp khiến cô ấy mệt mỏi.) check Drained Phân biệt: Drained là cảm giác kiệt sức cả về thể chất và tinh thần sau khi đối mặt với những tình huống căng thẳng. Ví dụ: He felt drained after dealing with the stressful situation. (Anh ấy cảm thấy kiệt quệ sau khi đối mặt với tình huống căng thẳng.) check Weary Phân biệt: Weary là cảm giác mệt mỏi, chán nản sau một thời gian dài làm việc hoặc làm điều gì đó. Ví dụ: She grew weary of the repetitive tasks at work. (Cô ấy trở nên mệt mỏi vì các công việc lặp đi lặp lại tại chỗ làm.)