VIETNAMESE

sự ghép xương

word

ENGLISH

bone graft

  
NOUN

/bəʊn ɡrɑːft/

osseointegration

“Sự ghép xương” là quá trình cấy ghép vật liệu để hỗ trợ xương phát triển hoặc hồi phục.

Ví dụ

1.

Sự ghép xương thường được sử dụng trong phẫu thuật.

Bone graft is often used in surgeries.

2.

Sự ghép xương đã hồi phục thành công.

The bone graft healed successfully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bone graft nhé! check Osseointegration Phân biệt: Osseointegration là quá trình xương tích hợp với vật liệu cấy ghép, thường dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật chỉnh hình. Ví dụ: Osseointegration ensures the implant remains stable. (Sự tích hợp xương đảm bảo rằng vật liệu cấy ghép sẽ ổn định.) check Bone Transplant Phân biệt: Bone transplant là việc chuyển xương từ một vị trí khác vào vị trí cần ghép, thường dùng trong điều trị chấn thương lớn. Ví dụ: Bone transplant is often required after severe trauma. (Ghép xương thường cần thiết sau chấn thương nghiêm trọng.) check Bone Reconstruction Phân biệt: Bone reconstruction là tái tạo lại cấu trúc xương, thường dùng sau phẫu thuật lớn hoặc chấn thương. Ví dụ: Bone reconstruction was performed to restore jaw function. (Tái tạo xương được thực hiện để khôi phục chức năng hàm.) check Bone Fusion Phân biệt: Bone fusion là quá trình hợp nhất hai hoặc nhiều phần xương để ổn định, phổ biến trong phẫu thuật cột sống. Ví dụ: Spinal bone fusion/b> was necessary to treat the injury. (Hợp nhất xương cột sống là cần thiết để điều trị chấn thương.) check Grafting Phân biệt: Grafting là thuật ngữ chung cho việc ghép xương hoặc mô khác, áp dụng cho nhiều loại ghép khác nhau như da, mạch máu, v.v. Ví dụ: Grafting is a versatile technique in surgery. (Ghép là một kỹ thuật đa dụng trong phẫu thuật.) check Autograft Phân biệt: Autograft mang nghĩa ghép tự thân, sử dụng xương của chính bệnh nhân. Ví dụ: The surgeon used an autograft for the bone defect. (Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng ghép tự thân để sửa chữa khuyết xương.) check Allograft Phân biệt: Allograft mang nghĩa ghép đồng loại, sử dụng xương từ người hiến tặng khác. Ví dụ: The allograft was well-accepted by the patient’s body. (Ghép đồng loại đã được cơ thể bệnh nhân chấp nhận tốt.)