VIETNAMESE

sự gây trở ngại

cản trở, khó khăn

word

ENGLISH

Hindrance

  
NOUN

/hɪndrəns/

Obstacle, Barrier, obstruction

Sự gây trở ngại là hành động gây khó khăn hoặc làm cản trở.

Ví dụ

1.

Sự gây trở ngại đã làm chậm tiến độ dự án.

The hindrance delayed the project's progress.

2.

Họ coi quy định này như một sự gây trở ngại cho tiến bộ.

They saw the rule as a hindrance to progress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hindrance nhé! check Obstacle Phân biệt: Obstacle là chướng ngại vật, trở ngại, thể hiện sự vật cản trở việc thực hiện một công việc hay mục tiêu. Ví dụ: Lack of funds is a major obstacle to the project. (Thiếu kinh phí là một trở ngại lớn cho dự án.) check Impediment Phân biệt: Impediment là sự cản trở hoặc vật cản, thường ảnh hưởng đến khả năng thực hiện một công việc hoặc mục tiêu. Ví dụ: A speech impediment didn’t stop him from achieving his goals. (Một vấn đề về nói không ngăn được anh ấy đạt được mục tiêu.) check Barrier Phân biệt: Barrier là rào cản, ngăn cách giữa hai yếu tố hoặc cá nhân, có thể là vật lý hoặc trừu tượng. Ví dụ: Language barriers can complicate communication. (Rào cản ngôn ngữ có thể làm phức tạp giao tiếp.) check Obstruction Phân biệt: Obstruction là sự cản trở, có thể là vật lý hoặc ẩn dụ, ngăn cản sự tiến triển. Ví dụ: The road was blocked by an obstruction. (Con đường bị chặn bởi một chướng ngại vật.) check Deterrent Phân biệt: Deterrent là yếu tố ngăn cản, làm giảm khả năng ai đó thực hiện hành động gì đó. Ví dụ: High prices can be a deterrent to buyers. (Giá cao có thể là yếu tố ngăn cản người mua.)