VIETNAMESE
xổ
tháo ra, giải phóng, xổ ra, để thoát ra
ENGLISH
release
/rɪˈliːs/
let out, emit, liberate
Xổ là hành động làm thoát ra hoặc giải phóng một thứ gì đó, thường là liên quan đến thú vật hoặc xổ số.
Ví dụ
1.
Họ xổ chim ra khỏi lồng.
They released the birds from the cage.
2.
Cá được xổ ra sông.
The fish were released into the river.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của release nhé!
Discharge – Thả ra, xả ra
Phân biệt:
Discharge thường dùng khi nói về việc giải phóng một cái gì đó khỏi trạng thái bị giam cầm hoặc áp lực, ví dụ như khí gas hoặc chất lỏng.
Ví dụ:
The factory discharged harmful chemicals into the river.
(Nhà máy đã thải hóa chất độc hại ra sông.)
Emit – Phát ra
Phân biệt:
Emit ám chỉ hành động phát ra ánh sáng, nhiệt, hoặc âm thanh.
Ví dụ:
The lamp emits a bright light.
(Chiếc đèn phát ra ánh sáng rực rỡ.)
Liberate – Giải phóng
Phân biệt:
Liberate thường mang ý nghĩa giải phóng con người hoặc khu vực khỏi sự kiểm soát.
Ví dụ:
The army liberated the town from enemy control.
(Quân đội đã giải phóng thị trấn khỏi sự kiểm soát của kẻ thù.)
Free – Tự do
Phân biệt:
Free tập trung vào hành động làm ai đó hoặc cái gì đó không còn bị giam giữ.
Ví dụ:
The bird was finally freed from its cage.
(Con chim cuối cùng đã được giải thoát khỏi lồng.)
Let go – Thả đi
Phân biệt:
Let go thường dùng trong văn phong thân mật để nói về việc buông bỏ hoặc cho phép rời đi.
Ví dụ:
You need to let go of the past.
(Bạn cần buông bỏ quá khứ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết