VIETNAMESE

đưa đơn đặt hàng

gửi yêu cầu mua hàng

word

ENGLISH

place an order

  
VERB

/pleɪs æn ˈɔːrdər/

submit an order

“Đưa đơn đặt hàng” là hành động gửi yêu cầu mua hàng hóa hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Tôi muốn đưa đơn đặt hàng ngay bây giờ.

I want to place an order now.

2.

Bạn cần đưa đơn đặt hàng hôm nay.

You need to place the order today.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của place an order nhé! check Submit an order - gửi đơn đặt hàng Phân biệt: Submit an order mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong các giao dịch kinh doanh hoặc môi trường chuyên nghiệp. Ví dụ: The company submitted an order for 500 units of the new product. (Công ty đã gửi đơn đặt hàng cho 500 sản phẩm mới.) check Make an order - đặt hàng Phân biệt: Make an order dùng phổ biến trong các ngữ cảnh đời thường, ít trang trọng hơn. Ví dụ: Can I make an order for delivery, please? (Tôi có thể đặt hàng giao tận nơi được không?) check Request an order - Yêu cầu thực hiện đơn hàng Phân biệt: Request an order mang ý nghĩa yêu cầu thực hiện đơn hàng, nhưng không quá phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Ví dụ: They requested an order for additional materials. (Họ yêu cầu đặt thêm vật liệu.)