VIETNAMESE
Rất đáng ghét
khó ưa, đáng ghét
ENGLISH
Hateful
/ˈheɪtfʊl/
detestable
rất đáng ghét là trạng thái gây khó chịu hoặc không ưa ở mức cao.
Ví dụ
1.
Hành vi của anh ấy rất đáng ghét với mọi người.
His behavior was hateful to everyone.
2.
Cô ấy nhìn tôi với ánh mắt rất đáng ghét.
She gave me a hateful look.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hateful nhé!
Loathsome - Đáng ghét, ghê tởm
Phân biệt:
Loathsome mô tả điều gì đó đáng ghét hoặc làm người khác cảm thấy kinh tởm.
Ví dụ:
His loathsome behavior disgusted everyone.
(Hành vi đáng ghét của anh ấy khiến mọi người ghê tởm.)
Detestable - Cực kỳ đáng ghét
Phân biệt:
Detestable mô tả điều gì đó rất đáng ghét, không thể chấp nhận được.
Ví dụ:
Lying is a detestable habit.
(Nói dối là một thói quen đáng ghét.)
Revolting - Gây ra sự ghê tởm mạnh mẽ
Phân biệt:
Revolting mô tả điều gì đó đáng kinh tởm, có thể là mùi hôi hoặc hành vi xấu xa.
Ví dụ:
The revolting smell made us leave the room.
(Mùi hôi ghê tởm khiến chúng tôi rời khỏi phòng.)
Abhorrent - Cực kỳ phản cảm, không thể chấp nhận
Phân biệt:
Abhorrent mô tả hành vi hoặc suy nghĩ bị xã hội lên án mạnh mẽ.
Ví dụ:
Discrimination is abhorrent to a fair society.
(Phân biệt đối xử là điều không thể chấp nhận trong một xã hội công bằng.)
Repulsive - Làm người khác ghê tởm
Phân biệt:
Repulsive mô tả điều gì đó gây cảm giác kinh tởm hoặc ghê sợ mạnh mẽ.
Ví dụ:
The repulsive sight made her look away.
(Cảnh tượng ghê tởm khiến cô ấy quay đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết